Đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B, 22h00 ngày 27/4
Kết quả GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B
Đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin B gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B trước đây
-
03/02/2024Zaglebie Lubin B3 - 1GKS Jastrzebie1 - 0L
-
26/10/2023Zaglebie Lubin B1 - 1GKS Jastrzebie1 - 0D
-
23/04/2023Zaglebie Lubin B1 - 2GKS Jastrzebie0 - 2W
-
18/09/2022GKS Jastrzebie3 - 1Zaglebie Lubin B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Jastrzebie vs Zaglebie Lubin B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Jastrzebie (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
GKS Jastrzebie (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Jastrzebie thắng
Bại: là số trận GKS Jastrzebie thua
Thắng: là số trận GKS Jastrzebie thắng
Bại: là số trận GKS Jastrzebie thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Jastrzebie và Zaglebie Lubin B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 29 | 14 | 10 | 5 | 47 | 35 | 12 | 52 | H T T H H T |
2 | KP Calisia Kalisz | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 48 | T H T B B H |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 29 | 13 | 7 | 9 | 53 | 41 | 12 | 46 | H B H B T B |
4 | LKS Lodz II | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 38 | 5 | 43 | H T B T H T |
5 | Radunia Stezyca | 29 | 11 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 43 | H H T B B T |
6 | Zaglebie Lubin B | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 42 | H B B T T T |
7 | Chojniczanka Chojnice | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 42 | T H B T H B |
8 | Hutnik Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 42 | H H B T H T |
9 | Polonia Bytom | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 41 | H H T T T H |
10 | Stal Stalowa Wola | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 41 | H H T B H H |
11 | Lech II Poznan | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 38 | H B B T H H |
12 | Skra Czestochowa | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 36 | H H B T B B |
13 | Olimpia Elblag | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 35 | T B B B H H |
14 | Wisla Pulawy | 29 | 7 | 12 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | H H T T B B |
15 | Olimpia Grudziadz | 29 | 8 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 33 | H H T T H T |
16 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 33 | B T B B T B |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 29 | 8 | 6 | 15 | 25 | 34 | -9 | 30 | B H T H B H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 42 | -13 | 28 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: