Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 18h15 ngày 23/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025: GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

  • GKS Katowice Nữ
    Giải đấu: POL WD1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/3/2024 18:15
    Số phút bù giờ:
    Pogon Szczecin Nữ

Lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây

  • 20/10/2023
    Pogon Szczecin (W)
    1 - 0
    GKS Katowice (W)
    1 - 0
    L
  • 11/03/2023
    Pogon Szczecin (W)
    3 - 0
    GKS Katowice (W)
    0 - 0
    L
  • 27/08/2022
    GKS Katowice (W)
    3 - 0
    Pogon Szczecin (W)
    3 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Katowice Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
GKS Katowice Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Szczecin (W) 14 11 2 1 43 10 33 35 T T T T T B
2 GKS Katowice (W) 14 10 2 2 32 13 19 32 T H T B T T
3 UKS Lodz (W) 14 7 3 4 32 15 17 24 B T B T H T
4 Czarni Sosnowiec (W) 14 7 3 4 29 18 11 24 T B T T H T
5 Slask Wroclaw (W) 14 7 2 5 28 23 5 23 T H B T T T
6 APLG Gdansk (W) 14 7 2 5 17 15 2 23 B T T B B T
7 GKS Gornik Leczna (W) 14 7 1 6 25 22 3 22 B T T T B B
8 Pogon Tczew (W) 14 5 2 7 21 39 -18 17 T B T B B H
9 Rekord Bielsko Biala (W) 14 4 2 8 16 20 -4 14 T B B H T B
10 AZS UJ Krakow (W) 14 2 5 7 16 29 -13 11 B T B B B H
11 KKPK Medyk Konin (W) 14 3 1 10 13 35 -22 10 B B B H T B
12 Stomil Olsztyn (W) 14 1 1 12 8 41 -33 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: