Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 20h30 ngày 26/5
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ trước đây
-
12/11/2023Slask Wroclaw (W)2 - 2GKS Katowice (W)2 - 1D
-
15/05/2023GKS Katowice (W)0 - 2Slask Wroclaw (W)0 - 0L
-
04/11/2022Slask Wroclaw (W)1 - 3GKS Katowice (W)0 - 0W
-
23/04/2022GKS Katowice (W)0 - 2Slask Wroclaw (W)0 - 0L
-
26/09/2021Slask Wroclaw (W)3 - 1GKS Katowice (W)1 - 0L
-
17/04/2021GKS Katowice (W)2 - 1Slask Wroclaw (W)1 - 1W
-
06/09/2020Slask Wroclaw (W)2 - 0GKS Katowice (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice Nữ và Slask Wroclaw Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 | 15 | 33 | 48 | T T T H T T |
2 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 16 | 38 | 45 | B B T T H T |
3 | UKS Lodz (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 41 | T H T H T T |
4 | Czarni Sosnowiec (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 51 | 21 | 30 | 40 | H T T T T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T T B B B |
6 | Slask Wroclaw (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 31 | T B H H T B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | B H B T H B |
8 | Pogon Tczew (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 26 | 59 | -33 | 21 | B T B B B H |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 19 | B H H B B T |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 25 | 41 | -16 | 15 | T B B H B B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 60 | -39 | 13 | B B T B B B |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 53 | -39 | 13 | B T B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: