Đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna, 20h00 ngày 26/5
Kết quả GKS Tychy vs Gornik Leczna
Đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Gornik Leczna
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna trước đây
-
21/02/2024Gornik Leczna2 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
29/04/2023GKS Tychy2 - 1Gornik Leczna1 - 1W
-
02/10/2022Gornik Leczna3 - 2GKS Tychy1 - 0L
-
16/06/2021GKS Tychy1 - 1Gornik Leczna1 - 0D
-
07/05/2021GKS Tychy3 - 1Gornik Leczna2 - 0W
-
15/11/2020Gornik Leczna1 - 1GKS Tychy0 - 0D
-
21/04/2018GKS Tychy2 - 0Gornik Leczna0 - 0W
-
23/09/2017Gornik Leczna1 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
22/02/2020GKS Tychy2 - 0Gornik Leczna2 - 0W
-
12/01/2017Gornik Leczna2 - 0GKS Tychy1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 33 | 21 | 5 | 7 | 59 | 30 | 29 | 68 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 62 | T B T H T B |
3 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 67 | 35 | 32 | 59 | H H T T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 53 | B H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 33 | 13 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B H B T T B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | GKS Tychy | 33 | 16 | 3 | 14 | 43 | 46 | -3 | 51 | B T T B B B |
8 | Wisla Krakow | 33 | 13 | 11 | 9 | 62 | 47 | 15 | 50 | T H T H B B |
9 | Odra Opole | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T B B T H |
10 | Miedz Legnica | 33 | 12 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B H T T |
11 | Stal Rzeszow | 33 | 14 | 6 | 13 | 52 | 58 | -6 | 48 | H T T B T T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 49 | -16 | 39 | B H B H H T |
14 | LKS Nieciecza | 33 | 9 | 11 | 13 | 53 | 52 | 1 | 38 | H B T H B T |
15 | Polonia Warszawa | 33 | 7 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 32 | H B B H B H |
16 | Resovia Rzeszow | 33 | 8 | 7 | 18 | 37 | 59 | -22 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 57 | -32 | 23 | H B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 10 | 21 | 21 | 53 | -32 | 16 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: