Đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy, 23h00 ngày 01/3
Kết quả Odra Opole vs GKS Tychy
Đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy
Phong độ Odra Opole gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Odra Opole vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy trước đây
-
18/08/2024GKS Tychy0 - 0Odra Opole0 - 0D
-
17/02/2024GKS Tychy2 - 0Odra Opole2 - 0L
-
06/08/2023Odra Opole0 - 2GKS Tychy0 - 0L
-
15/04/2023Odra Opole3 - 0GKS Tychy1 - 0W
-
09/09/2022GKS Tychy2 - 0Odra Opole0 - 0L
-
19/04/2022Odra Opole1 - 1GKS Tychy0 - 0D
-
03/10/2021GKS Tychy2 - 1Odra Opole1 - 0L
-
06/06/2021Odra Opole1 - 5GKS Tychy1 - 1L
-
06/12/2020GKS Tychy2 - 0Odra Opole1 - 0L
-
01/12/2019Odra Opole0 - 0GKS Tychy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odra Opole (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Odra Opole (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odra Opole thắng
Bại: là số trận Odra Opole thua
Thắng: là số trận Odra Opole thắng
Bại: là số trận Odra Opole thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odra Opole và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
14 | Odra Opole | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 42 | -24 | 19 | H H B T H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 38 | -23 | 13 | B B B B H H |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: