Đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow, 20h00 ngày 20/4
Kết quả GKS Tychy vs Resovia Rzeszow
Đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Resovia Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow trước đây
-
08/10/2023Resovia Rzeszow2 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
03/04/2023Resovia Rzeszow0 - 1GKS Tychy0 - 1W
-
28/08/2022GKS Tychy1 - 1Resovia Rzeszow1 - 0D
-
28/11/2021GKS Tychy0 - 1Resovia Rzeszow0 - 0L
-
06/08/2021Resovia Rzeszow1 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
27/03/2021Resovia Rzeszow0 - 0GKS Tychy0 - 0D
-
26/09/2020GKS Tychy2 - 1Resovia Rzeszow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Resovia Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
GKS Tychy (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Resovia Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 27 | 16 | 5 | 6 | 46 | 22 | 24 | 53 | T T T T B T |
2 | Arka Gdynia | 27 | 15 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T H H T T H |
3 | GKS Katowice | 27 | 13 | 6 | 8 | 47 | 28 | 19 | 45 | T T T T T B |
4 | Gornik Leczna | 27 | 11 | 12 | 4 | 30 | 24 | 6 | 45 | H B H T T T |
5 | Motor Lublin | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 45 | H H B H T H |
6 | GKS Tychy | 27 | 14 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 45 | B H B H B T |
7 | Wisla Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H T B B H |
8 | Wisla Plock | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 36 | 3 | 42 | H T H B T H |
9 | Odra Opole | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H H B H T |
10 | Miedz Legnica | 27 | 9 | 11 | 7 | 35 | 28 | 7 | 38 | T H B B H H |
11 | Stal Rzeszow | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | B B T T T T |
12 | Chrobry Glogow | 27 | 9 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 33 | H T T T B H |
13 | Znicz Pruszkow | 27 | 9 | 4 | 14 | 22 | 33 | -11 | 31 | B T H H B B |
14 | LKS Nieciecza | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 30 | H B B B H B |
15 | Polonia Warszawa | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 38 | -6 | 29 | H H H H T T |
16 | Resovia Rzeszow | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 49 | -21 | 25 | B B T B B B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 43 | -22 | 21 | H B B T B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 2 | 8 | 17 | 16 | 43 | -27 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: