Đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow, 01h00 ngày 19/5
Kết quả Gornik Leczna vs Stal Rzeszow
Đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow trước đây
-
03/02/2024Stal Rzeszow3 - 2Gornik Leczna1 - 1L
-
14/01/2023Stal Rzeszow2 - 1Gornik Leczna1 - 0L
-
16/01/2021Gornik Leczna1 - 2Stal Rzeszow1 - 0L
-
10/07/2019Gornik Leczna3 - 1Stal Rzeszow2 - 0W
-
24/01/2018Gornik Leczna1 - 2Stal Rzeszow1 - 1L
-
25/11/2023Stal Rzeszow3 - 0Gornik Leczna0 - 0L
-
18/02/2023Gornik Leczna1 - 0Stal Rzeszow0 - 0W
-
31/07/2022Stal Rzeszow1 - 0Gornik Leczna1 - 0L
-
19/07/2020Gornik Leczna2 - 2Stal Rzeszow2 - 1D
-
02/11/2019Stal Rzeszow0 - 1Gornik Leczna0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Gornik Leczna (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 32 | 20 | 5 | 7 | 57 | 29 | 28 | 65 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 32 | 18 | 8 | 6 | 51 | 31 | 20 | 62 | H T B T H T |
3 | GKS Katowice | 32 | 16 | 8 | 8 | 62 | 33 | 29 | 56 | B H H T T T |
4 | Gornik Leczna | 32 | 13 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 52 | T B H B T T |
5 | GKS Tychy | 32 | 16 | 3 | 13 | 42 | 40 | 2 | 51 | T B T T B B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | Wisla Krakow | 32 | 13 | 11 | 8 | 60 | 42 | 18 | 50 | H T H T H B |
8 | Motor Lublin | 32 | 14 | 8 | 10 | 44 | 40 | 4 | 50 | B H T B H T |
9 | Odra Opole | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T T B B T |
10 | Miedz Legnica | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 34 | 12 | 45 | H T B B H T |
11 | Stal Rzeszow | 32 | 13 | 6 | 13 | 49 | 57 | -8 | 45 | T H T T B T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 32 | 9 | 9 | 14 | 32 | 49 | -17 | 36 | H B H B H H |
14 | LKS Nieciecza | 32 | 8 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 35 | B H B T H B |
15 | Polonia Warszawa | 32 | 7 | 10 | 15 | 38 | 48 | -10 | 31 | T H B B H B |
16 | Resovia Rzeszow | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 56 | -20 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 56 | -31 | 23 | B H B B H B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 2 | 10 | 20 | 20 | 51 | -31 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: