Đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs Gornik Leczna
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna trước đây
-
22/10/2024Gornik Leczna1 - 0Wisla Krakow0 - 0L
-
10/12/2023Wisla Krakow4 - 0Gornik Leczna1 - 0W
-
22/07/2023Gornik Leczna2 - 2Wisla Krakow1 - 1D
-
03/06/2023Gornik Leczna0 - 3Wisla Krakow0 - 2W
-
05/11/2022Wisla Krakow1 - 2Gornik Leczna1 - 1L
-
10/02/2024Wisla Krakow1 - 0Gornik Leczna0 - 0W
-
22/02/2022Wisla Krakow0 - 0Gornik Leczna0 - 0D
-
22/08/2021Gornik Leczna1 - 3Wisla Krakow0 - 1W
-
22/04/2017Gornik Leczna3 - 1Wisla Krakow1 - 0L
-
06/11/2016Wisla Krakow3 - 2Gornik Leczna2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Wisla Krakow (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
6 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
7 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
8 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
9 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
10 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
14 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: