Đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow, 05h00 ngày 03/8
Kết quả Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow
Đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
Phong độ Hutnik Krakow gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow trước đây
-
29/11/2023Skra Czestochowa1 - 2Hutnik Krakow0 - 1L
-
22/07/2023Hutnik Krakow3 - 0Skra Czestochowa1 - 0L
-
17/04/2021Skra Czestochowa0 - 1Hutnik Krakow0 - 0L
-
17/10/2020Hutnik Krakow3 - 1Skra Czestochowa0 - 0L
-
19/01/2019Hutnik Krakow3 - 6Skra Czestochowa2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Hutnik Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skra Czestochowa và Hutnik Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Zaglebie Sosnowiec | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Resovia Rzeszow | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | GKS Jastrzebie | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | T H |
5 | LKS Lodz II | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | KP Calisia Kalisz | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Swit Szczecin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Chojniczanka Chojnice | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Polonia Bytom | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Olimpia Elblag | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Wisla Pulawy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Zaglebie Lubin B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Olimpia Grudziadz | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Skra Czestochowa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
17 | Rekord Bielsko-Biala | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
18 | Hutnik Krakow | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: