Đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w), 22h00 ngày 28/5
Kết quả Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w)
Đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w)
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
Phong độ KKP Bydgoszcz Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w)
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w) trước đây
-
20/11/2022KKP Bydgoszcz (W)2 - 1Sportowa Czworka Radom (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportowa Czworka Radom (w) vs KKP Bydgoszcz (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportowa Czworka Radom (w) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sportowa Czworka Radom (w) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sportowa Czworka Radom (w) thắng
Bại: là số trận Sportowa Czworka Radom (w) thua
Thắng: là số trận Sportowa Czworka Radom (w) thắng
Bại: là số trận Sportowa Czworka Radom (w) thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sportowa Czworka Radom (w) và KKP Bydgoszcz (w) trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 22 | 18 | 1 | 3 | 48 | 17 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 79 | 30 | 49 | 52 | H T T T H T |
3 | UKS Lodz (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T B T B |
4 | AZS UJ Krakow (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T B T T T |
5 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 12 | 1 | 9 | 42 | 30 | 12 | 37 | T T T H B T |
6 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B T B T B |
7 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 30 | H T H T H B |
8 | APLG Gdansk (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B T H H T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 29 | 56 | -27 | 18 | B B B H H B |
10 | KKPK Medyk Konin (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B B B |
11 | KKP Bydgoszcz (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 19 | 54 | -35 | 13 | B B B H H B |
12 | Sportowa Czworka Radom (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 19 | 81 | -62 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: