Đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa, 00h30 ngày 14/3
Kết quả Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
Nhận định Korona Kielce vs Rakow Czestochowa, 00h30 ngày 14/3
Đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa trước đây
-
17/12/2023Rakow Czestochowa1 - 0Korona Kielce0 - 0L
-
07/05/2023Korona Kielce1 - 0Rakow Czestochowa1 - 0W
-
23/10/2022Rakow Czestochowa1 - 0Korona Kielce0 - 0L
-
23/06/2020Korona Kielce0 - 1Rakow Czestochowa0 - 1L
-
23/11/2019Korona Kielce3 - 0Rakow Czestochowa2 - 0W
-
20/07/2019Rakow Czestochowa0 - 1Korona Kielce0 - 0W
-
03/08/2020Rakow Czestochowa5 - 0Korona Kielce2 - 0L
-
07/09/2019Korona Kielce1 - 1Rakow Czestochowa0 - 0D
-
23/06/2018Korona Kielce2 - 0Rakow Czestochowa0 - 0W
-
28/06/2014Korona Kielce2 - 1Rakow Czestochowa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 6 | 3 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Korona Kielce (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Korona Kielce (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Korona Kielce thắng
Bại: là số trận Korona Kielce thua
Thắng: là số trận Korona Kielce thắng
Bại: là số trận Korona Kielce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Korona Kielce và Rakow Czestochowa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 13 | 6 | 5 | 54 | 34 | 20 | 45 | H T B H B T |
2 | Slask Wroclaw | 24 | 13 | 6 | 5 | 34 | 21 | 13 | 45 | T B B H T B |
3 | Lech Poznan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 30 | 6 | 41 | H T T H B H |
4 | Rakow Czestochowa | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 26 | 18 | 40 | T B T H T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 44 | 28 | 16 | 40 | T T T T H B |
6 | Legia Warszawa | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 38 | B T H H H B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 36 | T T T B T H |
8 | Stal Mielec | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 35 | T T H T B T |
9 | Zaglebie Lubin | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 33 | B B H H T T |
10 | Widzew lodz | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | B B T T B T |
11 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 36 | -7 | 31 | H B B H T T |
12 | Piast Gliwice | 24 | 5 | 13 | 6 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B H B B T |
13 | Cracovia Krakow | 24 | 5 | 12 | 7 | 30 | 31 | -1 | 27 | T T H H B H |
14 | Warta Poznan | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T H H T B |
15 | Korona Kielce | 23 | 4 | 11 | 8 | 26 | 30 | -4 | 23 | B T B H B H |
16 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 23 | B H H B H B |
17 | Ruch Chorzow | 24 | 2 | 12 | 10 | 27 | 39 | -12 | 18 | H B H H T B |
18 | LKS Lodz | 24 | 4 | 4 | 16 | 20 | 47 | -27 | 16 | B B B B T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: