Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola, 20h30 ngày 15/2
Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
03/08/2024Stal Stalowa Wola0 - 2Kotwica Kolobrzeg0 - 1W
-
28/04/2024Stal Stalowa Wola1 - 1Kotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
19/10/2023Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
-
06/05/2017Kotwica Kolobrzeg3 - 2Stal Stalowa Wola1 - 1W
-
08/10/2016Stal Stalowa Wola3 - 1Kotwica Kolobrzeg3 - 0L
-
28/05/2016Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
-
07/11/2015Stal Stalowa Wola3 - 0Kotwica Kolobrzeg2 - 0L
-
10/05/2015Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
-
11/10/2014Stal Stalowa Wola2 - 2Kotwica Kolobrzeg1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kotwica Kolobrzeg và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 38 | T H H B T H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | 33 | B B H H B T |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | 32 | H B H H T T |
7 | Wisla Krakow | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H T B H |
8 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
9 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B H H B B |
10 | Stal Rzeszow | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 26 | B B T H B B |
11 | Znicz Pruszkow | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B B H T B |
12 | GKS Tychy | 19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H H H T T |
13 | Warta Poznan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 31 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: