Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan
Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan trước đây
-
19/11/2016Kotwica Kolobrzeg0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
30/07/2016Warta Poznan1 - 1Kotwica Kolobrzeg1 - 1D
-
02/08/2012Kotwica Kolobrzeg0 - 4Warta Poznan0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kotwica Kolobrzeg và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T B |
2 | Wisla Plock | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T H T T |
3 | Arka Gdynia | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 24 | B T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
5 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 22 | H H B H T H |
6 | LKS Lodz | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 20 | T T T H B T |
7 | Gornik Leczna | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B B H H H |
8 | Znicz Pruszkow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | T H B T H T |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 14 | B H B H H B |
11 | Polonia Warszawa | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 13 | T T T T B B |
12 | Wisla Krakow | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 12 | H H B B T T |
13 | GKS Tychy | 12 | 1 | 7 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | B H B H B B |
14 | Chrobry Glogow | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B B B T B H |
15 | Warta Poznan | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B H T B H B |
16 | Odra Opole | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 27 | -17 | 9 | H B B B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H T H |
18 | Pogon Siedlce | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 5 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: