Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz, 22h00 ngày 13/4
Kết quả KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz
Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz
Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây
Phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz trước đây
-
30/09/2023Sandecja Nowy Sacz0 - 2KP Calisia Kalisz0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Sandecja Nowy Sacz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KP Calisia Kalisz (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KP Calisia Kalisz (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KP Calisia Kalisz và Sandecja Nowy Sacz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 35 | 11 | 49 | T H T T H H |
2 | KP Calisia Kalisz | 27 | 13 | 8 | 6 | 40 | 24 | 16 | 47 | H H T H T B |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 12 | 7 | 8 | 50 | 39 | 11 | 43 | H B H B H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 11 | 8 | 8 | 34 | 31 | 3 | 41 | H T T H B T |
5 | Radunia Stezyca | 27 | 10 | 10 | 7 | 36 | 34 | 2 | 40 | B T H H T B |
6 | LKS Lodz II | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | T H H T B T |
7 | Stal Stalowa Wola | 27 | 11 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B H H T B |
8 | Hutnik Krakow | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H H H B T |
9 | Polonia Bytom | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 39 | 0 | 37 | T H H H T T |
10 | Skra Czestochowa | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 30 | 3 | 36 | B T H H B T |
11 | Zaglebie Lubin B | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 39 | 1 | 36 | B T H B B T |
12 | Lech II Poznan | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 36 | T B H B B T |
13 | Wisla Pulawy | 27 | 7 | 12 | 8 | 41 | 40 | 1 | 33 | H B H H T T |
14 | Olimpia Elblag | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 33 | B B T B B B |
15 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | H H B T B B |
16 | Olimpia Grudziadz | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 36 | -7 | 30 | B H H T T H |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 27 | 8 | 5 | 14 | 24 | 32 | -8 | 29 | B B B H T H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 40 | -13 | 25 | T B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: