Đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola, 17h00 ngày 21/4
Kết quả Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Lech II Poznan gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
06/10/2023Stal Stalowa Wola3 - 1Lech II Poznan3 - 1L
-
01/07/2020Stal Stalowa Wola2 - 1Lech II Poznan2 - 1L
-
06/10/2019Lech II Poznan2 - 2Stal Stalowa Wola0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech II Poznan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Lech II Poznan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lech II Poznan và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 29 | 14 | 10 | 5 | 47 | 35 | 12 | 52 | H T T H H T |
2 | KP Calisia Kalisz | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 48 | T H T B B H |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 13 | 7 | 8 | 53 | 40 | 13 | 46 | B H B H B T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 11 | 9 | 8 | 36 | 33 | 3 | 42 | T T H B T H |
5 | Polonia Bytom | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 41 | H H T T T H |
6 | LKS Lodz II | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 38 | 4 | 40 | H H T B T H |
7 | Radunia Stezyca | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 36 | 0 | 40 | T H H T B B |
8 | Stal Stalowa Wola | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 34 | -1 | 40 | B H H T B H |
9 | Zaglebie Lubin B | 28 | 11 | 6 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | T H B B T T |
10 | Hutnik Krakow | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 38 | 0 | 39 | H H H B T H |
11 | Lech II Poznan | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 37 | B H B B T H |
12 | Skra Czestochowa | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 36 | H H B T B B |
13 | Olimpia Elblag | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 39 | -8 | 34 | B T B B B H |
14 | Wisla Pulawy | 28 | 7 | 12 | 9 | 42 | 43 | -1 | 33 | B H H T T B |
15 | GKS Jastrzebie | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 38 | -5 | 33 | H B T B B T |
16 | Olimpia Grudziadz | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 36 | -7 | 30 | B H H T T H |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 33 | -9 | 29 | B B H T H B |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 28 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: