Đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin, 01h15 ngày 06/10
Kết quả Lech Poznan vs Motor Lublin
Đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Lech Poznan vs Motor Lublin
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin trước đây
-
30/01/2008Lech Poznan3 - 2Motor Lublin1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech Poznan vs Motor Lublin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech Poznan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lech Poznan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lech Poznan thắng
Bại: là số trận Lech Poznan thua
Thắng: là số trận Lech Poznan thắng
Bại: là số trận Lech Poznan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lech Poznan và Motor Lublin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 25 | T T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B T T T |
3 | Rakow Czestochowa | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 4 | 9 | 20 | H T B T T T |
4 | Cracovia Krakow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T B T T H |
5 | Pogon Szczecin | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | T B T B T B |
6 | Widzew lodz | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B H T H B |
7 | Legia Warszawa | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 15 | T H T B B H |
8 | GKS Katowice | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 15 | T B H B T T |
9 | Piast Gliwice | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
10 | Gornik Zabrze | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B B T H |
11 | Motor Lublin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 12 | H B T B B T |
12 | Korona Kielce | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H T B B T |
13 | Zaglebie Lubin | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T B B T |
14 | Radomiak Radom | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 9 | B B T B T B |
15 | Lechia Gdansk | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 9 | B B T T B H |
16 | Stal Mielec | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B T B B T H |
17 | Puszcza Niepolomice | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
18 | Slask Wroclaw | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | H H H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: