Đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza, 17h40 ngày 14/4
Kết quả Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza
Đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza trước đây
-
01/10/2023LKS Nieciecza0 - 0Lechia Gdansk0 - 0D
-
10/04/2022Lechia Gdansk2 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
-
16/10/2021LKS Nieciecza0 - 2Lechia Gdansk0 - 0W
-
05/05/2018Lechia Gdansk0 - 1LKS Nieciecza0 - 0L
-
28/02/2018Lechia Gdansk2 - 2LKS Nieciecza1 - 1D
-
23/09/2017LKS Nieciecza2 - 1Lechia Gdansk0 - 0L
-
30/04/2017Lechia Gdansk2 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
-
18/02/2017LKS Nieciecza1 - 1Lechia Gdansk0 - 0D
-
28/08/2016Lechia Gdansk1 - 2LKS Nieciecza0 - 1L
-
05/12/2018LKS Nieciecza1 - 3Lechia Gdansk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lechia Gdansk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 15 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T H H T T H |
2 | Lechia Gdansk | 26 | 15 | 5 | 6 | 43 | 21 | 22 | 50 | T T T T T B |
3 | GKS Katowice | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 25 | 21 | 45 | T T T T T T |
4 | Gornik Leczna | 27 | 11 | 12 | 4 | 30 | 24 | 6 | 45 | H B H T T T |
5 | Motor Lublin | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 45 | H H B H T H |
6 | GKS Tychy | 26 | 13 | 3 | 10 | 32 | 29 | 3 | 42 | T B H B H B |
7 | Wisla Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 32 | 16 | 41 | B T H T B B |
8 | Wisla Plock | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 35 | 3 | 41 | T H T H B T |
9 | Miedz Legnica | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 28 | 7 | 37 | B T H B B H |
10 | Odra Opole | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 27 | 2 | 37 | T B H H B H |
11 | Stal Rzeszow | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | B B T T T T |
12 | Chrobry Glogow | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 41 | -12 | 32 | B H T T T B |
13 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 4 | 13 | 20 | 30 | -10 | 31 | B B T H H B |
14 | LKS Nieciecza | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 39 | 0 | 30 | B H B B B H |
15 | Polonia Warszawa | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 37 | -7 | 26 | B H H H H T |
16 | Resovia Rzeszow | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 49 | -21 | 25 | B B T B B B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 4 | 9 | 13 | 20 | 41 | -21 | 21 | B H B B T B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 2 | 8 | 17 | 16 | 43 | -27 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: