Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth), 17h00 ngày 03/6
Kết quả Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)
Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth) trước đây
-
19/11/2022Rakow Czestochowa (Youth)4 - 0Lechia Gdansk (Youth)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Poland Mloda Ekstraklasa | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lechia Gdansk (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk (Youth) và Rakow Czestochowa (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team
Cập nhật: