Đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw, 22h30 ngày 21/4
Kết quả Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw trước đây
-
21/10/2023Slask Wroclaw4 - 0Legia Warszawa0 - 0L
-
27/05/2023Legia Warszawa3 - 1Slask Wroclaw2 - 1W
-
13/11/2022Slask Wroclaw0 - 0Legia Warszawa0 - 0D
-
08/03/2022Legia Warszawa1 - 0Slask Wroclaw0 - 0W
-
12/09/2021Slask Wroclaw1 - 0Legia Warszawa0 - 0L
-
07/03/2021Slask Wroclaw0 - 1Legia Warszawa0 - 0W
-
21/10/2020Legia Warszawa2 - 1Slask Wroclaw0 - 0W
-
21/06/2020Legia Warszawa2 - 0Slask Wroclaw1 - 0W
-
08/12/2019Slask Wroclaw0 - 3Legia Warszawa0 - 1W
-
04/08/2019Legia Warszawa0 - 0Slask Wroclaw0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legia Warszawa (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Legia Warszawa (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Legia Warszawa thắng
Bại: là số trận Legia Warszawa thua
Thắng: là số trận Legia Warszawa thắng
Bại: là số trận Legia Warszawa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Legia Warszawa và Slask Wroclaw trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 15 | 7 | 6 | 64 | 38 | 26 | 52 | B T T T H B |
2 | Slask Wroclaw | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 50 | T B H H T B |
3 | Lech Poznan | 28 | 13 | 9 | 6 | 40 | 32 | 8 | 48 | B H T H T B |
4 | Gornik Zabrze | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 32 | 7 | 48 | H T B T T T |
5 | Pogon Szczecin | 29 | 14 | 5 | 10 | 54 | 34 | 20 | 47 | B H T B T B |
6 | Rakow Czestochowa | 29 | 12 | 10 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H B H B |
7 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 10 | 6 | 43 | 33 | 10 | 46 | H B T T H H |
8 | Widzew lodz | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 42 | T H T T H T |
9 | Stal Mielec | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | B T H H B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 7 | 14 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | T B H B T T |
11 | Zaglebie Lubin | 28 | 9 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 35 | T T H H B B |
12 | Radomiak Radom | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 47 | -13 | 35 | T B H T B B |
13 | Cracovia Krakow | 28 | 6 | 14 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | B H H B H T |
14 | Warta Poznan | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B H B T |
15 | Korona Kielce | 29 | 6 | 12 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B H B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 11 | 11 | 34 | 46 | -12 | 29 | H B H H H T |
17 | LKS Lodz | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 58 | -32 | 21 | T T H B H T |
18 | Ruch Chorzow | 29 | 2 | 14 | 13 | 30 | 49 | -19 | 20 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: