Đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca, 22h00 ngày 10/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz II vs Radunia Stezyca

  • LKS Lodz II
    Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/5/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    Radunia Stezyca

Lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca trước đây

Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LKS Lodz II (sân nhà) 0 0 0 0
LKS Lodz II (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz II thắng
Bại: là số trận LKS Lodz II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz IIRadunia Stezyca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Siedlce 31 15 10 6 49 38 11 55 T H H T B T
2 Kotwica Kolobrzeg 31 14 8 9 56 42 14 50 H B T B H T
3 KP Calisia Kalisz 31 13 10 8 43 29 14 49 T B B H B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 13 9 9 42 37 5 48 B T H B T T
5 Hutnik Krakow 31 12 10 9 43 39 4 46 B T H T T H
6 Radunia Stezyca 31 12 10 9 43 39 4 46 T B B T T B
7 Stal Stalowa Wola 31 12 9 10 37 36 1 45 T B H H H T
8 LKS Lodz II 31 12 8 11 44 42 2 44 B T H T H B
9 Polonia Bytom 31 11 11 9 46 46 0 44 T T T H B T
10 Zaglebie Lubin B 31 12 6 13 44 43 1 42 B T T T B B
11 Skra Czestochowa 31 10 9 12 36 34 2 39 B T B B B T
12 Wisla Pulawy 31 9 12 10 46 45 1 39 T T B B T T
13 Olimpia Elblag 31 10 9 12 33 40 -7 39 B B H H T H
14 Lech II Poznan 31 10 9 12 34 43 -9 39 B T H H B H
15 GKS Jastrzebie 31 9 9 13 36 45 -9 36 B B T B T B
16 Olimpia Grudziadz 31 8 10 13 32 40 -8 34 T T H T H B
17 OKS Stomil Olsztyn 31 9 6 16 26 36 -10 33 T H B H T B
18 Sandecja Nowy Sacz 31 7 7 17 31 47 -16 28 B H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: