Đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Skra Czestochowa vs LKS Lodz II
Đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
Phong độ LKS Lodz II gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Skra Czestochowa vs LKS Lodz II
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II trước đây
-
22/10/2023LKS Lodz II1 - 3Skra Czestochowa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs LKS Lodz II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skra Czestochowa và LKS Lodz II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 30 | 14 | 10 | 6 | 47 | 38 | 9 | 52 | T T H H T B |
2 | KP Calisia Kalisz | 30 | 13 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 48 | H T B B H B |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 13 | 8 | 9 | 54 | 42 | 12 | 47 | B H B T B H |
4 | Radunia Stezyca | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 36 | 6 | 46 | H T B B T T |
5 | Hutnik Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 39 | 4 | 45 | H B T H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B T H B T |
7 | LKS Lodz II | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | 39 | 5 | 44 | T B T H T H |
8 | Zaglebie Lubin B | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 41 | 3 | 42 | B B T T T B |
9 | Stal Stalowa Wola | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 35 | -1 | 42 | H T B H H H |
10 | Polonia Bytom | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 41 | H T T T H B |
11 | Olimpia Elblag | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B B H H T |
12 | Lech II Poznan | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 42 | -9 | 38 | B B T H H B |
13 | Wisla Pulawy | 30 | 8 | 12 | 10 | 43 | 44 | -1 | 36 | H T T B B T |
14 | Skra Czestochowa | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 34 | -1 | 36 | H B T B B B |
15 | GKS Jastrzebie | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 41 | -7 | 36 | T B B T B T |
16 | Olimpia Grudziadz | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | -6 | 34 | H T T H T H |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 30 | 9 | 6 | 15 | 26 | 34 | -8 | 33 | H T H B H T |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: