Đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II, 21h00 ngày 19/5
Kết quả Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II
Đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II
Phong độ Zaglebie Lubin B gần đây
Phong độ LKS Lodz II gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II trước đây
-
07/11/2023LKS Lodz II2 - 1Zaglebie Lubin B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs LKS Lodz II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zaglebie Lubin B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin B và LKS Lodz II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 33 | 15 | 10 | 8 | 54 | 45 | 9 | 55 | H T B T B B |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 15 | 8 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | B T B H T T |
3 | KP Calisia Kalisz | 33 | 14 | 10 | 9 | 44 | 31 | 13 | 52 | B H B H B T |
4 | Stal Stalowa Wola | 33 | 14 | 9 | 10 | 42 | 37 | 5 | 51 | H H H T T T |
5 | Chojniczanka Chojnice | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 43 | 3 | 51 | H B T T B T |
6 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 49 | T H T T H T |
7 | Polonia Bytom | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 47 | 3 | 47 | T T H B T T |
8 | Radunia Stezyca | 33 | 12 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 47 | B T T B H B |
9 | LKS Lodz II | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 45 | T H T H B H |
10 | Zaglebie Lubin B | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 43 | T T T B B H |
11 | Wisla Pulawy | 33 | 9 | 14 | 10 | 48 | 47 | 1 | 41 | B B T T H H |
12 | Olimpia Elblag | 32 | 10 | 10 | 12 | 33 | 40 | -7 | 40 | B H H T H H |
13 | GKS Jastrzebie | 33 | 10 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 40 | T B T B T H |
14 | Skra Czestochowa | 32 | 10 | 9 | 13 | 37 | 37 | 0 | 39 | T B B B T B |
15 | Lech II Poznan | 33 | 10 | 9 | 14 | 34 | 47 | -13 | 39 | H H B H B B |
16 | Olimpia Grudziadz | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 37 | H T H B T B |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 37 | -11 | 33 | H B H T B B |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 33 | 8 | 8 | 17 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: