Đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa, 02h30 ngày 09/11
Kết quả LKS Lodz vs Polonia Warszawa
Đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs Polonia Warszawa
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa trước đây
-
17/11/2023LKS Lodz2 - 0Polonia Warszawa1 - 0W
-
14/07/2023LKS Lodz6 - 2Polonia Warszawa2 - 1W
-
05/07/2017LKS Lodz1 - 0Polonia Warszawa1 - 0W
-
02/09/2011LKS Lodz0 - 1Polonia Warszawa0 - 0L
-
18/02/2012LKS Lodz0 - 2Polonia Warszawa0 - 1L
-
13/08/2011Polonia Warszawa2 - 0LKS Lodz1 - 0L
-
13/03/2009Polonia Warszawa1 - 3LKS Lodz0 - 1W
-
24/08/2008LKS Lodz1 - 2Polonia Warszawa1 - 0L
-
25/11/2008LKS Lodz1 - 1Polonia Warszawa1 - 0D
-
08/10/2008Polonia Warszawa1 - 0LKS Lodz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
Poland League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
LKS Lodz (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Ruch Chorzow | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 28 | B T T T T T |
5 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T H T |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | GKS Tychy | 15 | 1 | 9 | 5 | 7 | 17 | -10 | 12 | H B B B H H |
16 | Chrobry Glogow | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 12 | B H B T B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: