Đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Wisla Krakow vs LKS Nieciecza
Đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs LKS Nieciecza
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza trước đây
-
02/12/2023LKS Nieciecza2 - 1Wisla Krakow2 - 1L
-
13/05/2023Wisla Krakow2 - 1LKS Nieciecza1 - 1W
-
15/10/2022LKS Nieciecza0 - 0Wisla Krakow0 - 0D
-
18/12/2021Wisla Krakow3 - 0LKS Nieciecza2 - 0W
-
31/07/2021LKS Nieciecza2 - 2Wisla Krakow1 - 0D
-
28/11/2017LKS Nieciecza3 - 3Wisla Krakow1 - 2D
-
23/01/2021Wisla Krakow2 - 1LKS Nieciecza1 - 1W
-
03/02/2018LKS Nieciecza0 - 2Wisla Krakow0 - 2W
-
07/10/2017Wisla Krakow1 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
-
13/09/2017LKS Nieciecza1 - 0Wisla Krakow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Wisla Krakow (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 33 | 21 | 5 | 7 | 59 | 30 | 29 | 68 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 62 | T B T H T B |
3 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 67 | 35 | 32 | 59 | H H T T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 53 | B H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 33 | 13 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B H B T T B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | GKS Tychy | 33 | 16 | 3 | 14 | 43 | 46 | -3 | 51 | B T T B B B |
8 | Wisla Krakow | 33 | 13 | 11 | 9 | 62 | 47 | 15 | 50 | T H T H B B |
9 | Odra Opole | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T B B T H |
10 | Miedz Legnica | 33 | 12 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B H T T |
11 | Stal Rzeszow | 33 | 14 | 6 | 13 | 52 | 58 | -6 | 48 | H T T B T T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 49 | -16 | 39 | B H B H H T |
14 | LKS Nieciecza | 33 | 9 | 11 | 13 | 53 | 52 | 1 | 38 | H B T H B T |
15 | Polonia Warszawa | 33 | 7 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 32 | H B B H B H |
16 | Resovia Rzeszow | 33 | 8 | 7 | 18 | 37 | 59 | -22 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 57 | -32 | 23 | H B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 10 | 21 | 21 | 53 | -32 | 16 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: