Đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Miedz Legnica vs Motor Lublin
Đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Motor Lublin
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin trước đây
-
08/10/2023Motor Lublin1 - 3Miedz Legnica0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Motor Lublin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Motor Lublin trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 27 | 16 | 5 | 6 | 46 | 22 | 24 | 53 | T T T T B T |
2 | Arka Gdynia | 27 | 15 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T H H T T H |
3 | GKS Katowice | 27 | 13 | 6 | 8 | 47 | 28 | 19 | 45 | T T T T T B |
4 | Wisla Krakow | 28 | 12 | 9 | 7 | 52 | 35 | 17 | 45 | H T B B H T |
5 | Gornik Leczna | 27 | 11 | 12 | 4 | 30 | 24 | 6 | 45 | H B H T T T |
6 | Motor Lublin | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 45 | H H B H T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 14 | 3 | 11 | 36 | 34 | 2 | 45 | H B H B T B |
8 | Wisla Plock | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 36 | 3 | 42 | H T H B T H |
9 | Odra Opole | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H H B H T |
10 | Miedz Legnica | 27 | 9 | 11 | 7 | 35 | 28 | 7 | 38 | T H B B H H |
11 | Stal Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 40 | 45 | -5 | 36 | B T T T T H |
12 | Chrobry Glogow | 27 | 9 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 33 | H T T T B H |
13 | Znicz Pruszkow | 28 | 9 | 4 | 15 | 24 | 36 | -12 | 31 | T H H B B B |
14 | LKS Nieciecza | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 30 | H B B B H B |
15 | Polonia Warszawa | 28 | 7 | 9 | 12 | 35 | 41 | -6 | 30 | H H H T T H |
16 | Resovia Rzeszow | 28 | 8 | 4 | 16 | 31 | 50 | -19 | 28 | B T B B B T |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B T B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 2 | 9 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | H B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: