Đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica, 01h00 ngày 07/4
Kết quả Odra Opole vs Miedz Legnica
Đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica
Phong độ Odra Opole gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Odra Opole vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica trước đây
-
27/01/2024Odra Opole0 - 2Miedz Legnica0 - 2L
-
08/07/2023Odra Opole1 - 2Miedz Legnica0 - 1L
-
19/02/2021Miedz Legnica2 - 2Odra Opole2 - 1D
-
01/02/2020Odra Opole2 - 0Miedz Legnica1 - 0W
-
22/09/2023Miedz Legnica1 - 2Odra Opole0 - 1W
-
20/11/2021Miedz Legnica2 - 0Odra Opole0 - 0L
-
30/07/2021Odra Opole1 - 4Miedz Legnica0 - 1L
-
23/05/2021Odra Opole2 - 1Miedz Legnica0 - 0W
-
27/11/2020Miedz Legnica4 - 2Odra Opole2 - 1L
-
23/09/2021Miedz Legnica4 - 0Odra Opole3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odra Opole (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Odra Opole (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odra Opole thắng
Bại: là số trận Odra Opole thua
Thắng: là số trận Odra Opole thắng
Bại: là số trận Odra Opole thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odra Opole và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 20 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Arka Gdynia | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 24 | 17 | 48 | T T T H H T |
3 | GKS Katowice | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 25 | 20 | 42 | B T T T T T |
4 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 12 | 4 | 29 | 24 | 5 | 42 | T H B H T T |
5 | GKS Tychy | 25 | 13 | 3 | 9 | 32 | 28 | 4 | 42 | B T B H B H |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 8 | 6 | 47 | 29 | 18 | 41 | T B T H T B |
7 | Motor Lublin | 25 | 12 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 41 | T T H H B H |
8 | Wisla Plock | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 35 | 2 | 38 | B T H T H B |
9 | Miedz Legnica | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 28 | 7 | 36 | T B T H B B |
10 | Odra Opole | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 36 | B T B H H B |
11 | Chrobry Glogow | 25 | 9 | 5 | 11 | 28 | 39 | -11 | 32 | H B H T T T |
12 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 4 | 12 | 20 | 28 | -8 | 31 | T B B T H H |
13 | LKS Nieciecza | 25 | 7 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 29 | H B H B B B |
14 | Stal Rzeszow | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 43 | -9 | 29 | B B B B T T |
15 | Resovia Rzeszow | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | H T B B T B |
16 | Polonia Warszawa | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 23 | B B H H H H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 4 | 9 | 13 | 20 | 41 | -21 | 21 | B H B B T B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 25 | 2 | 7 | 16 | 15 | 41 | -26 | 13 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: