Đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala, 22h59 ngày 13/5
Kết quả Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Podbeskidzie Bielsko-Biala gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala trước đây
-
13/11/2023Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
15/04/2022Podbeskidzie Bielsko-Biala1 - 1Miedz Legnica0 - 1D
-
01/10/2021Miedz Legnica4 - 2Podbeskidzie Bielsko-Biala2 - 1W
-
13/06/2020Miedz Legnica2 - 2Podbeskidzie Bielsko-Biala1 - 1D
-
19/09/2019Podbeskidzie Bielsko-Biala2 - 1Miedz Legnica1 - 0L
-
21/04/2018Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
24/09/2017Miedz Legnica0 - 2Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 1L
-
29/04/2017Podbeskidzie Bielsko-Biala2 - 1Miedz Legnica1 - 1L
-
30/09/2016Miedz Legnica1 - 1Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0D
-
13/08/2015Miedz Legnica1 - 1Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Miedz Legnica (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Podbeskidzie Bielsko-Biala trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 32 | 20 | 5 | 7 | 57 | 29 | 28 | 65 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 32 | 18 | 8 | 6 | 51 | 31 | 20 | 62 | H T B T H T |
3 | GKS Katowice | 32 | 16 | 8 | 8 | 62 | 33 | 29 | 56 | B H H T T T |
4 | Gornik Leczna | 32 | 13 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 52 | T B H B T T |
5 | Wisla Plock | 32 | 14 | 9 | 9 | 44 | 42 | 2 | 51 | H B T T T B |
6 | GKS Tychy | 32 | 16 | 3 | 13 | 42 | 40 | 2 | 51 | T B T T B B |
7 | Wisla Krakow | 32 | 13 | 11 | 8 | 60 | 42 | 18 | 50 | H T H T H B |
8 | Motor Lublin | 32 | 14 | 8 | 10 | 44 | 40 | 4 | 50 | H B H T B H |
9 | Odra Opole | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T T B B T |
10 | Stal Rzeszow | 32 | 13 | 6 | 13 | 49 | 57 | -8 | 45 | T H T T B T |
11 | Miedz Legnica | 31 | 10 | 12 | 9 | 40 | 33 | 7 | 42 | H H T B B H |
12 | Znicz Pruszkow | 32 | 11 | 6 | 15 | 32 | 41 | -9 | 39 | B B T T H H |
13 | Chrobry Glogow | 32 | 9 | 9 | 14 | 32 | 49 | -17 | 36 | H B H B H H |
14 | LKS Nieciecza | 32 | 8 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 35 | B H B T H B |
15 | Polonia Warszawa | 32 | 7 | 10 | 15 | 38 | 48 | -10 | 31 | T H B B H B |
16 | Resovia Rzeszow | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 56 | -20 | 31 | B T H B H H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 4 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 23 | B B H B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 2 | 10 | 20 | 20 | 51 | -31 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: