Đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth), 17h00 ngày 03/6
Kết quả Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth)
Đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth)
Phong độ Miedz Legnica Youth gần đây
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth) trước đây
-
18/11/2022Pogon Szczecin(Youth)10 - 1Miedz Legnica Youth5 - 0L
-
17/03/2018Pogon Szczecin(Youth)0 - 0Miedz Legnica Youth0 - 0D
-
26/08/2017Miedz Legnica Youth0 - 2Pogon Szczecin(Youth)0 - 1L
-
21/05/2017Miedz Legnica Youth2 - 3Pogon Szczecin(Youth)1 - 2L
-
28/10/2016Pogon Szczecin(Youth)6 - 4Miedz Legnica Youth4 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Poland Mloda Ekstraklasa | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica Youth vs Pogon Szczecin(Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica Youth (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Miedz Legnica Youth (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica Youth thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica Youth thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica Youth thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica Youth và Pogon Szczecin(Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team
Cập nhật: