Đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Podbeskidzie Bielsko-Biala gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala trước đây
-
29/02/2024Podbeskidzie Bielsko-Biala1 - 2Motor Lublin1 - 2W
-
01/06/2010Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0Motor Lublin0 - 0D
-
24/10/2009Motor Lublin1 - 1Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0D
-
21/03/2009Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0Motor Lublin0 - 0D
-
09/08/2008Motor Lublin0 - 0Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0D
-
26/04/2008Podbeskidzie Bielsko-Biala3 - 0Motor Lublin1 - 0L
-
15/09/2007Motor Lublin1 - 0Podbeskidzie Bielsko-Biala1 - 0W
-
23/09/2021Motor Lublin1 - 0Podbeskidzie Bielsko-Biala1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Motor Lublin (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motor Lublin và Podbeskidzie Bielsko-Biala trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 33 | 21 | 5 | 7 | 59 | 30 | 29 | 68 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 62 | T B T H T B |
3 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 67 | 35 | 32 | 59 | H H T T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 53 | B H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 33 | 13 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B H B T T B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | GKS Tychy | 33 | 16 | 3 | 14 | 43 | 46 | -3 | 51 | B T T B B B |
8 | Wisla Krakow | 33 | 13 | 11 | 9 | 62 | 47 | 15 | 50 | T H T H B B |
9 | Odra Opole | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T B B T H |
10 | Miedz Legnica | 33 | 12 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B H T T |
11 | Stal Rzeszow | 33 | 14 | 6 | 13 | 52 | 58 | -6 | 48 | H T T B T T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 49 | -16 | 39 | B H B H H T |
14 | LKS Nieciecza | 33 | 9 | 11 | 13 | 53 | 52 | 1 | 38 | H B T H B T |
15 | Polonia Warszawa | 33 | 7 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 32 | H B B H B H |
16 | Resovia Rzeszow | 33 | 8 | 7 | 18 | 37 | 59 | -22 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 57 | -32 | 23 | H B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 10 | 21 | 21 | 53 | -32 | 16 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: