Đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom, 01h00 ngày 03/12
Kết quả Motor Lublin vs Radomiak Radom
Nhận định, Soi kèo Motor Lublin vs Radomiak Radom, 1h00 ngày 3/12
Đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Motor Lublin vs Radomiak Radom
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom trước đây
-
12/07/2024Radomiak Radom1 - 1Motor Lublin0 - 1D
-
02/02/2024Radomiak Radom2 - 1Motor Lublin2 - 1L
-
17/07/2021Radomiak Radom1 - 2Motor Lublin0 - 1W
-
27/01/2021Radomiak Radom3 - 3Motor Lublin2 - 2D
-
23/02/2018Motor Lublin0 - 1Radomiak Radom0 - 1L
-
08/07/2017Radomiak Radom2 - 0Motor Lublin1 - 0L
-
22/07/2015Radomiak Radom1 - 0Motor Lublin1 - 0L
-
26/04/2014Radomiak Radom4 - 2Motor Lublin3 - 1L
-
28/09/2013Motor Lublin2 - 2Radomiak Radom1 - 0D
-
09/06/2013Motor Lublin3 - 0Radomiak Radom1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 7 | 1 | 2 | 4 |
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Radomiak Radom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Motor Lublin (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motor Lublin và Radomiak Radom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | T T B T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 17 | 10 | 5 | 2 | 23 | 9 | 14 | 35 | T H T H H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 24 | 7 | 34 | T T T H H H |
4 | Cracovia Krakow | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 28 | 8 | 30 | B T T B B H |
5 | Legia Warszawa | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 29 | T T T B T H |
6 | Gornik Zabrze | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 19 | 5 | 27 | T T B T T T |
7 | Pogon Szczecin | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T B B T H |
8 | Motor Lublin | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 24 | T B B T T T |
9 | GKS Katowice | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 22 | H B B T B T |
10 | Widzew lodz | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B T B B |
11 | Piast Gliwice | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 18 | 0 | 21 | T H H B B H |
12 | Stal Mielec | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H B T T H |
13 | Zaglebie Lubin | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 19 | B H T B B H |
14 | Puszcza Niepolomice | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B T B T T |
15 | Korona Kielce | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 27 | -12 | 17 | B B T H H B |
16 | Radomiak Radom | 15 | 5 | 1 | 9 | 20 | 23 | -3 | 16 | B T B H T B |
17 | Lechia Gdansk | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 11 | B H B H B B |
18 | Slask Wroclaw | 16 | 1 | 7 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: