Đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca, 19h00 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca

  • OKS Stomil Olsztyn
    Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 19:00
    Số phút bù giờ:
    Radunia Stezyca

Lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca trước đây

Thống kê thành tích đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca

- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 1 1 1
Cúp Quốc Gia Ba Lan 1 0 0 1
Giao hữu CLB 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
OKS Stomil Olsztyn (sân nhà) 4 2 0 2
OKS Stomil Olsztyn (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận OKS Stomil Olsztyn thắng
Bại: là số trận OKS Stomil Olsztyn thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OKS Stomil OlsztynRadunia Stezyca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kotwica Kolobrzeg 33 16 8 9 60 42 18 56 T B H T T T
2 Pogon Siedlce 33 15 10 8 54 45 9 55 H T B T B B
3 KP Calisia Kalisz 33 14 10 9 44 31 13 52 B H B H B T
4 Stal Stalowa Wola 33 14 9 10 42 37 5 51 H H H T T T
5 Chojniczanka Chojnice 33 14 9 10 46 43 3 51 H B T T B T
6 Polonia Bytom 33 13 11 9 53 48 5 50 T H B T T T
7 Hutnik Krakow 33 13 10 10 46 41 5 49 H T T H T B
8 Radunia Stezyca 33 12 11 10 45 43 2 47 B T T B H B
9 Zaglebie Lubin B 33 13 7 13 47 45 2 46 T T B B H T
10 LKS Lodz II 33 12 9 12 46 45 1 45 H T H B H B
11 Wisla Pulawy 33 9 14 10 48 47 1 41 B B T T H H
12 Skra Czestochowa 33 10 10 13 39 39 0 40 B B B T B H
13 GKS Jastrzebie 33 10 10 13 40 48 -8 40 T B T B T H
14 Olimpia Elblag 33 10 10 13 34 43 -9 40 H H T H H B
15 Lech II Poznan 33 10 9 14 34 47 -13 39 H H B H B B
16 Olimpia Grudziadz 33 9 10 14 33 41 -8 37 H T H B T B
17 OKS Stomil Olsztyn 33 9 7 17 28 39 -11 34 B H T B B H
18 Sandecja Nowy Sacz 33 8 8 17 32 47 -15 32 T B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: