Đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz, 19h00 ngày 30/3
Kết quả Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz
Đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz
Phong độ Zaglebie Lubin B gần đây
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz trước đây
-
16/09/2023Olimpia Grudziadz0 - 2Zaglebie Lubin B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Olimpia Grudziadz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zaglebie Lubin B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin B và Olimpia Grudziadz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KP Calisia Kalisz | 25 | 12 | 8 | 5 | 38 | 22 | 16 | 44 | T H H H T H |
2 | Pogon Siedlce | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 33 | 9 | 44 | B H T T H T |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 12 | 6 | 7 | 47 | 35 | 12 | 42 | B T H B H B |
4 | Stal Stalowa Wola | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 39 | H T B H H T |
5 | Chojniczanka Chojnice | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 38 | T B H T T H |
6 | Radunia Stezyca | 25 | 9 | 10 | 6 | 32 | 30 | 2 | 37 | B H B T H H |
7 | LKS Lodz II | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 33 | 4 | 36 | B B T H H T |
8 | Hutnik Krakow | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 35 | B H H H H H |
9 | Skra Czestochowa | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 26 | 3 | 33 | H B B T H H |
10 | Zaglebie Lubin B | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 34 | 2 | 33 | B T H B T H |
11 | Olimpia Elblag | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 36 | -6 | 33 | H B B T B B |
12 | Lech II Poznan | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | T H T T B H |
13 | Polonia Bytom | 25 | 7 | 10 | 8 | 33 | 36 | -3 | 31 | H T T H H H |
14 | Wisla Pulawy | 26 | 6 | 12 | 8 | 40 | 40 | 0 | 30 | H H B H H T |
15 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T H H B T |
16 | OKS Stomil Olsztyn | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 32 | -11 | 25 | H B B B B H |
17 | Sandecja Nowy Sacz | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 40 | -13 | 24 | B T B T B B |
18 | Olimpia Grudziadz | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 34 | -9 | 23 | H H T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: