Đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
Đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice trước đây
-
26/06/2024Piast Gliwice1 - 0Pogon Szczecin1 - 0L
-
20/04/2024Pogon Szczecin0 - 2Piast Gliwice0 - 2L
-
20/10/2023Piast Gliwice0 - 0Pogon Szczecin0 - 0D
-
30/04/2023Piast Gliwice0 - 0Pogon Szczecin0 - 0D
-
16/10/2022Pogon Szczecin1 - 1Piast Gliwice0 - 1D
-
05/02/2022Piast Gliwice0 - 2Pogon Szczecin0 - 0W
-
08/08/2021Pogon Szczecin1 - 0Piast Gliwice1 - 0W
-
13/02/2021Pogon Szczecin0 - 0Piast Gliwice0 - 0D
-
30/08/2020Piast Gliwice0 - 1Pogon Szczecin0 - 0W
-
10/02/2021Pogon Szczecin1 - 2Piast Gliwice0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Pogon Szczecin (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin và Piast Gliwice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 25 | T T T T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 4 | 11 | 23 | T B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B T T T |
4 | Cracovia Krakow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T B T T H |
5 | Pogon Szczecin | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | T B T B T B |
6 | Widzew lodz | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B H T H B |
7 | Legia Warszawa | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 15 | T H T B B H |
8 | GKS Katowice | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 15 | T B H B T T |
9 | Piast Gliwice | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
10 | Zaglebie Lubin | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 14 | B T B B T T |
11 | Gornik Zabrze | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | B B B T H B |
12 | Motor Lublin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 12 | H B T B B T |
13 | Korona Kielce | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H T B B T |
14 | Stal Mielec | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B B T H T |
15 | Radomiak Radom | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 9 | B T B T B B |
16 | Lechia Gdansk | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 9 | B T T B H B |
17 | Puszcza Niepolomice | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
18 | Slask Wroclaw | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | H H H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: