Đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 22/2
Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec
Đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Piast Gliwice vs Stal Mielec
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec trước đây
-
23/01/2025Piast Gliwice2 - 2Stal Mielec0 - 0D
-
20/08/2024Stal Mielec2 - 0Piast Gliwice0 - 0L
-
19/12/2023Piast Gliwice3 - 0Stal Mielec0 - 0W
-
30/07/2023Stal Mielec0 - 0Piast Gliwice0 - 0D
-
04/03/2023Stal Mielec0 - 2Piast Gliwice0 - 0W
-
21/08/2022Piast Gliwice4 - 0Stal Mielec1 - 0W
-
18/12/2021Piast Gliwice1 - 1Stal Mielec1 - 0D
-
31/07/2021Stal Mielec0 - 2Piast Gliwice0 - 2W
-
07/03/2021Piast Gliwice2 - 1Stal Mielec0 - 1W
-
18/10/2022Stal Mielec0 - 0Piast Gliwice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Piast Gliwice (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Piast Gliwice và Stal Mielec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: