Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây
-
21/04/2024Stomil Olsztyn (W)0 - 4Pogon Szczecin (W)0 - 2L
-
30/09/2023Pogon Szczecin (W)4 - 0Stomil Olsztyn (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn Nữ và Pogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czarni Sosnowiec (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 | T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
8 | APLG Gdansk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
9 | Resovia Rzeszow (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 13 | -10 | 1 | H B B |
10 | GKS Gornik Leczna (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B |
12 | Pogon Tczew (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: