Đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
07/09/2024Warta Poznan Youth2 - 1Pogon Szczecin(Youth)2 - 1L
-
09/03/2024Warta Poznan Youth4 - 0Pogon Szczecin(Youth)0 - 0L
-
26/08/2023Pogon Szczecin(Youth)1 - 1Warta Poznan Youth0 - 1D
-
21/05/2022Pogon Szczecin(Youth)3 - 2Warta Poznan Youth2 - 0W
-
12/11/2021Warta Poznan Youth0 - 3Pogon Szczecin(Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin(Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Pogon Szczecin(Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin(Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin(Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 20 | 14 | 2 | 4 | 61 | 32 | 29 | 44 | H T T T B T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 26 | 18 | 42 | B T T B T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 20 | 13 | 2 | 5 | 48 | 25 | 23 | 41 | T B T T T H |
4 | Lech Poznan (Youth) | 20 | 10 | 6 | 4 | 42 | 28 | 14 | 36 | H B H T H T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 19 | 9 | 7 | 3 | 45 | 33 | 12 | 34 | H H B B H T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 19 | 10 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 33 | B T B T B B |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 32 | 2 | 28 | B T T T T B |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 38 | -2 | 27 | T H B T B T |
9 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 35 | 0 | 26 | B B T T B H |
10 | Stal Rzeszow Youth | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 43 | -9 | 24 | T B T B H B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 32 | 45 | -13 | 24 | T B B T T H |
12 | Gornik Zabrze (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 36 | 35 | 1 | 23 | B T T B T H |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 32 | 44 | -12 | 17 | B T H H T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 31 | 44 | -13 | 17 | T H H B B B |
15 | Odra Opole Youth | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 55 | -30 | 17 | B T B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 45 | -33 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: