Đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa
Đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa trước đây
-
02/12/2023Polonia Warszawa2 - 2Stal Rzeszow2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 33 | 21 | 5 | 7 | 59 | 30 | 29 | 68 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 62 | T B T H T B |
3 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 67 | 35 | 32 | 59 | H H T T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 53 | B H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 33 | 13 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B H B T T B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | GKS Tychy | 33 | 16 | 3 | 14 | 43 | 46 | -3 | 51 | B T T B B B |
8 | Wisla Krakow | 33 | 13 | 11 | 9 | 62 | 47 | 15 | 50 | T H T H B B |
9 | Odra Opole | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T B B T H |
10 | Miedz Legnica | 33 | 12 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B H T T |
11 | Stal Rzeszow | 33 | 14 | 6 | 13 | 52 | 58 | -6 | 48 | H T T B T T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 49 | -16 | 39 | B H B H H T |
14 | LKS Nieciecza | 33 | 9 | 11 | 13 | 53 | 52 | 1 | 38 | H B T H B T |
15 | Polonia Warszawa | 33 | 7 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 32 | H B B H B H |
16 | Resovia Rzeszow | 33 | 8 | 7 | 18 | 37 | 59 | -22 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 57 | -32 | 23 | H B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 10 | 21 | 21 | 53 | -32 | 16 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: