Đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow, 01h30 ngày 24/4
Kết quả Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow
Đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow trước đây
-
21/10/2023Wisla Krakow4 - 1Resovia Rzeszow1 - 0L
-
11/02/2023Wisla Krakow2 - 0Resovia Rzeszow2 - 0L
-
23/07/2022Resovia Rzeszow0 - 2Wisla Krakow0 - 1L
-
02/07/2022Wisla Krakow3 - 0Resovia Rzeszow0 - 0L
-
14/07/2021Resovia Rzeszow2 - 1Wisla Krakow1 - 1W
-
04/09/2010Resovia Rzeszow1 - 2Wisla Krakow0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Wisla Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Resovia Rzeszow (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow và Wisla Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 28 | 17 | 5 | 6 | 47 | 22 | 25 | 56 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 28 | 16 | 7 | 5 | 47 | 27 | 20 | 55 | H H T T H T |
3 | GKS Katowice | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 30 | 19 | 46 | T T T T B H |
4 | Wisla Krakow | 28 | 12 | 9 | 7 | 52 | 35 | 17 | 45 | H T B B H T |
5 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 12 | 5 | 30 | 25 | 5 | 45 | B H T T T B |
6 | Motor Lublin | 28 | 13 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B H T H B |
7 | GKS Tychy | 28 | 14 | 3 | 11 | 36 | 34 | 2 | 45 | H B H B T B |
8 | Odra Opole | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | H H B H T T |
9 | Wisla Plock | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 38 | 1 | 42 | T H B T H B |
10 | Miedz Legnica | 28 | 10 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | H B B H H T |
11 | Stal Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 40 | 45 | -5 | 36 | B T T T T H |
12 | Chrobry Glogow | 28 | 9 | 6 | 13 | 29 | 44 | -15 | 33 | T T T B H B |
13 | LKS Nieciecza | 28 | 7 | 10 | 11 | 42 | 44 | -2 | 31 | B B B H B H |
14 | Znicz Pruszkow | 28 | 9 | 4 | 15 | 24 | 36 | -12 | 31 | T H H B B B |
15 | Polonia Warszawa | 28 | 7 | 9 | 12 | 35 | 41 | -6 | 30 | H H H T T H |
16 | Resovia Rzeszow | 28 | 8 | 4 | 16 | 31 | 50 | -19 | 28 | B T B B B T |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B T B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 2 | 9 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | H B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: