Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
30/09/2024Stal Stalowa Wola2 - 0Ruch Chorzow1 - 0L
-
23/05/2007Stal Stalowa Wola0 - 0Ruch Chorzow0 - 0D
-
21/10/2006Ruch Chorzow2 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
-
06/04/2019Ruch Chorzow1 - 1Stal Stalowa Wola1 - 1D
-
15/09/2018Stal Stalowa Wola2 - 2Ruch Chorzow1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 48 | B B T B B T |
6 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: