Đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan, 01h30 ngày 26/10
Kết quả Ruch Chorzow vs Warta Poznan
Đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan trước đây
-
17/02/2024Ruch Chorzow0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
15/08/2023Warta Poznan2 - 2Ruch Chorzow2 - 1D
-
24/09/2008Warta Poznan0 - 2Ruch Chorzow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Wisla Plock | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 | H T H T T H |
3 | Arka Gdynia | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | T T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 | B T T H T T |
5 | Gornik Leczna | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 23 | B H H H H T |
6 | Stal Rzeszow | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | H B H T H B |
7 | LKS Lodz | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T H B T H |
8 | Znicz Pruszkow | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T H T H |
9 | Ruch Chorzow | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T B B T T |
10 | Polonia Warszawa | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | T T T B B T |
11 | Wisla Krakow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 15 | B B T T T B |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B H H B B |
13 | Warta Poznan | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H T B H B T |
14 | GKS Tychy | 13 | 1 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | H B H B B B |
15 | Odra Opole | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 29 | -17 | 10 | B B B H B H |
16 | Chrobry Glogow | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H T H H |
18 | Pogon Siedlce | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 25 | -13 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: