Đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec, 00h00 ngày 23/4
Kết quả Warta Poznan vs Stal Mielec
Nhận định Warta Poznan vs Stal Mielec, 0h ngày 23/4
Đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Stal Mielec
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec trước đây
-
24/10/2023Stal Mielec0 - 1Warta Poznan0 - 0W
-
27/05/2023Stal Mielec1 - 0Warta Poznan1 - 0L
-
12/11/2022Warta Poznan1 - 1Stal Mielec0 - 0D
-
16/04/2022Stal Mielec0 - 1Warta Poznan0 - 1W
-
24/10/2021Warta Poznan0 - 0Stal Mielec0 - 0D
-
10/04/2021Warta Poznan0 - 0Stal Mielec0 - 0D
-
07/11/2020Stal Mielec0 - 1Warta Poznan0 - 0W
-
17/11/2019Warta Poznan0 - 2Stal Mielec0 - 1L
-
27/07/2019Stal Mielec2 - 1Warta Poznan2 - 0L
-
24/11/2018Stal Mielec2 - 0Warta Poznan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 3 | 3 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Stal Mielec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Warta Poznan (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Stal Mielec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 39 | 27 | 55 | T T T H B T |
2 | Slask Wroclaw | 29 | 14 | 9 | 6 | 38 | 26 | 12 | 51 | B H H T B H |
3 | Lech Poznan | 29 | 14 | 9 | 6 | 43 | 34 | 9 | 51 | H T H T B T |
4 | Gornik Zabrze | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 32 | 7 | 48 | H T B T T T |
5 | Pogon Szczecin | 29 | 14 | 5 | 10 | 54 | 34 | 20 | 47 | B H T B T B |
6 | Legia Warszawa | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 33 | 10 | 47 | B T T H H H |
7 | Rakow Czestochowa | 29 | 12 | 10 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H B H B |
8 | Widzew lodz | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T H T T H T |
9 | Stal Mielec | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | B T H H B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 7 | 14 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | T B H B T T |
11 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 43 | -12 | 35 | T H H B B B |
12 | Radomiak Radom | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 47 | -13 | 35 | T B H T B B |
13 | Cracovia Krakow | 29 | 6 | 14 | 9 | 38 | 40 | -2 | 32 | H H B H T B |
14 | Puszcza Niepolomice | 29 | 7 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 32 | B H H H T T |
15 | Warta Poznan | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B H B T |
16 | Korona Kielce | 29 | 6 | 12 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B H B T B T |
17 | LKS Lodz | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 61 | -33 | 21 | T H B H T B |
18 | Ruch Chorzow | 29 | 2 | 14 | 13 | 31 | 50 | -19 | 20 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: