Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth), 17h45 ngày 09/11
Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth)
Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth)
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth) trước đây
-
04/04/2022Stal Rzeszow Youth1 - 1Zaglebie Lubin (Youth)0 - 1D
-
25/09/2021Zaglebie Lubin (Youth)2 - 1Stal Rzeszow Youth1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Zaglebie Lubin (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Stal Rzeszow Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow Youth và Zaglebie Lubin (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 13 | 9 | 1 | 3 | 41 | 23 | 18 | 28 | T T B T T H |
2 | Slask Wroclaw U21 | 13 | 8 | 4 | 1 | 36 | 22 | 14 | 28 | T T T H T T |
3 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T T H B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 20 | 10 | 27 | H T T T H T |
5 | Lech Poznan (Youth) | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 26 | B T T T H T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 25 | T B T B T T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | B B T T T B |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 17 | B B B T H H |
9 | Stal Rzeszow Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 28 | -4 | 17 | T B B B B H |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | H H B T B T |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T T B B H |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 13 | 4 | 0 | 9 | 21 | 30 | -9 | 12 | B T B B T B |
13 | Odra Opole Youth | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 32 | -13 | 11 | T B T B H B |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B T B H B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H H B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B H T |
Relegation
Cập nhật: