Đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola, 17h00 ngày 01/9
Kết quả LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
13/07/2024LKS Nieciecza2 - 0Stal Stalowa Wola2 - 0W
-
25/01/2020LKS Nieciecza0 - 2Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
22/06/2019LKS Nieciecza3 - 1Stal Stalowa Wola3 - 0W
-
11/02/2015Stal Stalowa Wola0 - 2LKS Nieciecza0 - 1W
-
08/02/2014LKS Nieciecza1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 19 | T T T H T T |
2 | Stal Rzeszow | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 16 | B T T T T H |
3 | Gornik Leczna | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T H T T T |
4 | Wisla Plock | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T T T T B T |
5 | Miedz Legnica | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B T T T B |
6 | Arka Gdynia | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H H B T |
7 | Znicz Pruszkow | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H B B T |
8 | Kotwica Kolobrzeg | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | H T B T T B |
9 | LKS Lodz | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B B T T T |
10 | GKS Tychy | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 8 | H H H H T B |
11 | Odra Opole | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 | B B H T H B |
12 | Ruch Chorzow | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H B H H B |
13 | Polonia Warszawa | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B B T T |
14 | Wisla Krakow | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H B T H |
15 | Chrobry Glogow | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H H B B B |
16 | Pogon Siedlce | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 4 | B H B B B T |
17 | Warta Poznan | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 4 | B H T B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: