Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 19h30 ngày 13/10
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây
-
12/05/2024Rekord Bielsko Biala (W)1 - 2Stomil Olsztyn (W)0 - 1L
-
05/11/2023Stomil Olsztyn (W)1 - 2Rekord Bielsko Biala (W)1 - 1W
-
16/03/2022Stomil Olsztyn (W)1 - 2Rekord Bielsko Biala (W)1 - 0W
-
14/03/2021Stomil Olsztyn (W)0 - 3Rekord Bielsko Biala (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rekord Bielsko Biala Nữ và Stomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 3 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 5 | 21 | 21 | T T B T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 40 | 3 | 37 | 18 | T B T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 7 | 18 | 18 | T B T T T B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 14 | T H T T B H |
6 | UKS Lodz (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 6 | 5 | 14 | B T T B H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T T B B T |
8 | Stomil Olsztyn (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 29 | -21 | 7 | T B B B B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 5 | 26 | -21 | 6 | T B B T B B |
10 | Rekord Bielsko Biala (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | B B B H B H |
11 | Skra Czestochowa (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 34 | -29 | 3 | T B B B B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: