Đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 21h00 ngày 15/9
Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây
-
02/03/2024Stomil Olsztyn (W)0 - 3Slask Wroclaw (W)0 - 1W
-
19/08/2023Slask Wroclaw (W)0 - 0Stomil Olsztyn (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Slask Wroclaw Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slask Wroclaw Nữ thắng
Bại: là số trận Slask Wroclaw Nữ thua
Thắng: là số trận Slask Wroclaw Nữ thắng
Bại: là số trận Slask Wroclaw Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slask Wroclaw Nữ và Stomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 | T T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 2 | 22 | 9 | T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 9 | T T T B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 6 | B B T T |
6 | UKS Lodz (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T |
8 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
9 | Skra Czestochowa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B T |
10 | Rekord Bielsko Biala (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 3 | T B B B B |
11 | Pogon Tczew (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 3 | B B B T B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: