Đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan, 01h30 ngày 14/9
Kết quả Wisla Krakow vs Warta Poznan
Đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan trước đây
-
21/05/2022Wisla Krakow0 - 1Warta Poznan0 - 1L
-
07/12/2021Warta Poznan1 - 1Wisla Krakow0 - 0D
-
18/04/2021Wisla Krakow0 - 1Warta Poznan0 - 0L
-
22/11/2020Warta Poznan2 - 1Wisla Krakow0 - 1L
-
25/09/2012Warta Poznan0 - 1Wisla Krakow0 - 0W
-
13/07/2012Wisla Krakow3 - 1Warta Poznan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Wisla Krakow (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 22 | T T H T T T |
2 | Stal Rzeszow | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T T T H H |
3 | Wisla Plock | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 17 | T T T B T H |
4 | Gornik Leczna | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T T T B |
5 | Miedz Legnica | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B T T T B |
6 | Arka Gdynia | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H H B T |
7 | Znicz Pruszkow | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H B B T H |
8 | Kotwica Kolobrzeg | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T T B H |
9 | LKS Lodz | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B B T T T |
10 | Ruch Chorzow | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H B H H B T |
11 | GKS Tychy | 8 | 1 | 6 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H H T B H |
12 | Odra Opole | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 | B B H T H B |
13 | Polonia Warszawa | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B B T T |
14 | Wisla Krakow | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | H B T H H |
15 | Pogon Siedlce | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B B T H |
16 | Chrobry Glogow | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H H B B B |
17 | Warta Poznan | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 5 | H T B B B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: