Đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin, 00h00 ngày 03/4
Kết quả Warta Poznan vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Zaglebie Lubin
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin trước đây
-
24/09/2023Zaglebie Lubin1 - 0Warta Poznan0 - 0L
-
31/03/2023Zaglebie Lubin0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
09/09/2022Warta Poznan2 - 2Zaglebie Lubin1 - 1D
-
19/03/2022Zaglebie Lubin0 - 4Warta Poznan0 - 3W
-
25/09/2021Warta Poznan0 - 2Zaglebie Lubin0 - 1L
-
16/02/2021Warta Poznan1 - 0Zaglebie Lubin0 - 0W
-
28/08/2020Zaglebie Lubin1 - 0Warta Poznan0 - 0L
-
15/07/2021Warta Poznan1 - 0Zaglebie Lubin1 - 0W
-
29/06/2019Zaglebie Lubin0 - 1Warta Poznan0 - 0W
-
31/01/2015Zaglebie Lubin3 - 0Warta Poznan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Zaglebie Lubin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Warta Poznan (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Zaglebie Lubin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 34 | 28 | 51 | B H B T T T |
2 | Slask Wroclaw | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 23 | 13 | 47 | B H T B H H |
3 | Rakow Czestochowa | 26 | 12 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 45 | H T H T H H |
4 | Lech Poznan | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 30 | 8 | 45 | T H B H T H |
5 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 49 | 31 | 18 | 44 | T T H B H T |
6 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | T H H H B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 39 | T T B T H T |
8 | Stal Mielec | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T B T H H |
9 | Widzew lodz | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 36 | -1 | 35 | T T B T H T |
10 | Zaglebie Lubin | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 36 | -8 | 34 | B H H T T H |
11 | Radomiak Radom | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 39 | -9 | 32 | B H T T B H |
12 | Piast Gliwice | 26 | 5 | 14 | 7 | 26 | 31 | -5 | 29 | H B B T B H |
13 | Cracovia Krakow | 26 | 5 | 13 | 8 | 33 | 36 | -3 | 28 | H H B H H B |
14 | Warta Poznan | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 30 | -7 | 27 | T H H T B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 45 | -13 | 25 | H B H B H H |
16 | Korona Kielce | 26 | 4 | 12 | 10 | 29 | 37 | -8 | 24 | H B H B H B |
17 | Ruch Chorzow | 26 | 2 | 13 | 11 | 29 | 42 | -13 | 19 | H H T B B H |
18 | LKS Lodz | 26 | 4 | 5 | 17 | 21 | 54 | -33 | 17 | B B T T H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: