Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 21h45 ngày 08/03
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 3
0.92U 3
0.731
1.43X
4.102
5.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 14
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Diễn biến chính
-
4'Skupien K.1-0
-
27'Pietakiewicz J.2-0
-
28'2-0Ignatowicz J.
-
31'2-0Ostopinka M.
-
86'2-0Frazier A.
-
87'2-0Szewczuk J.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Gornik Leczna NữAPLG Gdansk Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
81Pha tấn công86
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 43 | 3 | 40 | 39 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 64 | 6 | 58 | 36 | T T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 14 | 27 | 33 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 25 | B B H B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H H B H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 29 | -19 | 11 | H T B T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 38 | -28 | 10 | B H T B B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 46 | -33 | 9 | B B H B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 47 | -40 | 4 | H B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs