Kết quả GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 01h30 ngày 23/03
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.83O 3
0.92U 3
0.801
1.33X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 16
-
GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: Diễn biến chính
-
10'Kozak K.1-0
-
31'Maciazka K.2-0
-
42'Maciazka K.2-0
-
53'2-0Swirska L.
-
55'2-0Brodzik M.
-
55'Kozak K.2-0
-
59'2-1
Swirska L.
-
67'2-1Gietkowska Z.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
83Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | 4 | 46 | 45 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 16 | 13 | 0 | 3 | 70 | 11 | 59 | 39 | T T T T B T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 36 | T B T T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 16 | 20 | 32 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 31 | H B B T T T |
6 | UKS Lodz (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B H T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | T T H B H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 32 | -20 | 14 | B T B B B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 43 | -30 | 11 | T B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 49 | -35 | 9 | H B H B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 53 | -43 | 7 | B H B B T B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 48 | -43 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs