Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.97O 3
0.85U 3
0.951
1.57X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth: Diễn biến chính
-
4'Bartosz Kosiba1-0
-
33'Samuel Quainoo2-0
-
39'Leszczyk K.3-0
-
51'Dominik Skiba4-0
-
73'FIlip Malchrowicz(OW)5-0
-
81'Dominik Skiba6-0
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze (Youth) vs Warta Poznan Youth: Số liệu thống kê
-
Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút2
-
-
13Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
72Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 21 | 15 | 2 | 4 | 64 | 33 | 31 | 47 | T T T B T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 21 | 14 | 3 | 4 | 48 | 27 | 21 | 45 | T T B T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 21 | 14 | 2 | 5 | 54 | 26 | 28 | 44 | B T T T H T |
4 | Lech Poznan (Youth) | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 28 | 15 | 39 | B H T H T T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 21 | 10 | 7 | 4 | 49 | 36 | 13 | 37 | B B H T B T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 20 | 10 | 3 | 7 | 39 | 28 | 11 | 33 | T B T B B B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 29 | T T B H T B |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 21 | 8 | 4 | 9 | 35 | 36 | -1 | 28 | T T T T B B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 38 | -2 | 27 | T H B T B T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 26 | T B T H T B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 32 | 45 | -13 | 24 | T B B T T H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 49 | -14 | 24 | B T B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 46 | -10 | 20 | T H H T B T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 21 | 6 | 2 | 13 | 37 | 49 | -12 | 20 | H B B B T B |
15 | Odra Opole Youth | 21 | 5 | 2 | 14 | 26 | 59 | -33 | 17 | T B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 49 | -36 | 9 | B B B B B B |
Relegation