Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth), 18h00 ngày 23/11
Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth)
Đối đầu Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth)
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây
Phong độ Cracovia Krakow (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin(Youth) vs Cracovia Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Pogon Szczecin(Youth)Cracovia Krakow (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 17 | 12 | 2 | 3 | 51 | 26 | 25 | 38 | T H T H T T |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 23 | 21 | 37 | T T T B T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 22 | 15 | 36 | H T T B T T |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 23 | 14 | 33 | B B T B T B |
5 | Lech Poznan (Youth) | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 25 | 13 | 32 | T H H B H T |
6 | Slask Wroclaw U21 | 18 | 8 | 7 | 3 | 41 | 33 | 8 | 31 | T H H B B H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 31 | 2 | 25 | T B B B T T |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | H B T H B T |
9 | Stal Rzeszow Youth | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 35 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 18 | 6 | 4 | 8 | 34 | 33 | 1 | 22 | H B T T B T |
11 | Polonia Warszawa (Youth) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 22 | B T T B T T |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 18 | 5 | 2 | 11 | 31 | 42 | -11 | 17 | B T H H B B |
13 | Lechia Gdansk (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B T T B B |
14 | Odra Opole Youth | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 45 | -21 | 17 | B T B T B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 18 | 3 | 5 | 10 | 28 | 40 | -12 | 14 | B B B T H H |
16 | Warta Poznan Youth | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 42 | -31 | 9 | T B B B B B |
Relegation